Có 2 kết quả:

拉开 lā kāi ㄌㄚ ㄎㄞ拉開 lā kāi ㄌㄚ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull open
(2) to pull apart
(3) to space out
(4) to increase

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull open
(2) to pull apart
(3) to space out
(4) to increase

Bình luận 0